creeping willow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creeping willow+ Noun
- (thực vật học) cây dây liễu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creeping willow"
- Những từ có chứa "creeping willow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
liễu bồ liễu dương liễu rởn chảo Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 469